Việt
trạm điện thoại liên tỉnh
Anh
toll office
Đức
Femamt
Femamt /n -(e)s, -âmter/
trạm điện thoại liên tỉnh (liên thành phố); -
toll office /xây dựng/
toll office /điện tử & viễn thông/