Việt
trạm biên phòng
ga biên phòng
đồn biên phòng
Đức
Grenzposten
Grenzbahnhof
Grenz
Grenz /pos.ten, der/
trạm biên phòng; đồn biên phòng;
Grenzposten /m -s, =/
trạm biên phòng; -
Grenzbahnhof /m -(e)s, -höfe/
ga biên phòng, trạm biên phòng; Grenz