TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm cứu thương

trạm cứu thương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm quân y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm y tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trạm cứu thương

 ambulance station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạm cứu thương

Lazarettstation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verbandplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ambulanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbandplatz /der (Milit.)/

trạm quân y; trạm cứu thương;

Ambulanz /[ambu’lants], die; -en (Med.)/

trạm cứu thương; trạm y tế; trạm xá;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambulance station /y học/

trạm cứu thương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trạm cứu thương

Lazarettstation f. trạm gác Wachthäuschen n.