Việt
trạm kiểm soát
chỗ kiểm soát
nơi kiểm tra
Anh
control station
Đức
Kontrollpunkt
Kontrollstelle
Kontrollstelle /die/
trạm kiểm soát; nơi kiểm tra;
Kontrollpunkt /m -(e)s, -e/
chỗ kiểm soát, trạm kiểm soát; Kontroll
control station /toán & tin/