TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm kiểm soát

trạm kiểm soát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ kiểm soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trạm kiểm soát

 control station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạm kiểm soát

Kontrollpunkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontrollstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrollstelle /die/

trạm kiểm soát; nơi kiểm tra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontrollpunkt /m -(e)s, -e/

chỗ kiểm soát, trạm kiểm soát; Kontroll

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control station /toán & tin/

trạm kiểm soát