cryogen plant /xây dựng/
trạm (làm) lạnh
cooling plant /điện lạnh/
trạm lạnh
refrigerant-12 plant /điện lạnh/
trạm lạnh (làm việc với) R12
refrigerant-22 plant /điện lạnh/
trạm lạnh (làm việc với) R22
refrigerant-12 plant /điện lạnh/
trạm lạnh R12
refrigerant-12 plant /điện lạnh/
trạm lạnh (làm việc với) R12
refrigerant-22 plant /điện lạnh/
trạm lạnh (làm việc với) R22
refrigerant-12 plant /điện lạnh/
trạm lạnh R12