TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạm quỹ đạo

trạm quỹ đạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trạm quỹ đạo

orbiting station

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trạm quỹ đạo

Bahnstation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orbitalstation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Orbitalstation /die/

trạm quỹ đạo (Raum station);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bahnstation /f/DHV_TRỤ/

[EN] orbiting station

[VI] trạm quỹ đạo