TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái chuyển

trạng thái chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

trạng thái chuyển

transient state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transinet state

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Computer werden Daten durch zwei elektrische Schaltzustände dargestellt. Die elektrischen Schaltzustände sind ein oder aus (Tabelle 1).

Trong máy tính, dữ liệu được biểu hiện tương ứng với hai trạng thái chuyển mạch điện là ngắt và đóng (Bảng 1).

Jeder der beiden Schaltzustände ist somit die kleinste Informationseinheit. Diese wird 1 Bit (engl. binary digit = zweiwertiges Zeichen) genannt.

Như thế, mỗi một trạng thái chuyển mạch thể hiện một đơn vị thông tin nhỏ nhất còn được gọi là 1 bit (binary digit = chữ số nhị phân).

Diese Schaltzustände werden zur Informationsdarstellung im Zweizeichensystem (Binärsystem) verwendet; dabei entspricht die Ziffer 0 dem Schaltzustand aus und die Ziffer 1 dem Schaltzustand ein.

Những trạng thái chuyển mạch này được sử dụng để thể hiện thông tin theo hệ nhị phân, trong đó, trạng thái ngắt tương ứng với số 0 và đóng tương ứng với số 1.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaltzustände

Các trạng thái chuyển mạch

Từ điển toán học Anh-Việt

transinet state

trạng thái chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transient state

trạng thái chuyển

 transient state /toán & tin/

trạng thái chuyển