TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái gần

độtiếp cận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái gần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trạng thái gần

proximity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pruximity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Somit können Thermoplaste bei Erwärmung weich bis annähernd flüssig werden (Bild 1).

Vì vậy khi nung nóng, nhựa nhiệt dẻo có thể biến đổi từ mềm sang trạng thái gần như lỏng (Hình 1).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

proximity

độtiếp cận, trạng thái gần

pruximity

độtiếp cận, trạng thái gần