TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái kết tập

trạng thái kết tập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tình trạng vật lý

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

trạng thái kết tập

state of aggregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 state of aggregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái kết tập

Aggregatzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1.1.6 Aggregatzustand, Adhäsion, Kohäsion, und Kapillarwirkung

1.1.6 Trạng thái kết tập, sự bám dính, sự cố kết và tác động mao dẫn

Die Werkstoffoberflächen werden mit Stoffen aus dem gasförmigen-, flüssigen- oder festen Aggregatzustand beschichtet.

Bể mặt vật liệu được phủ với các chất từ thể khí, lỏng hoặc trạng thái kết tập rắn.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aggregatzustand

[EN] state of aggregation

[VI] Tình trạng vật lý, trạng thái kết tập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aggregatzustand /m/CT_MÁY/

[EN] state of aggregation

[VI] trạng thái kết tập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state of aggregation

trạng thái kết tập

 state of aggregation /cơ khí & công trình/

trạng thái kết tập