Việt
trạng thái kết tập
Tình trạng vật lý
Anh
state of aggregation
Đức
Aggregatzustand
1.1.6 Aggregatzustand, Adhäsion, Kohäsion, und Kapillarwirkung
1.1.6 Trạng thái kết tập, sự bám dính, sự cố kết và tác động mao dẫn
Die Werkstoffoberflächen werden mit Stoffen aus dem gasförmigen-, flüssigen- oder festen Aggregatzustand beschichtet.
Bể mặt vật liệu được phủ với các chất từ thể khí, lỏng hoặc trạng thái kết tập rắn.
[EN] state of aggregation
[VI] Tình trạng vật lý, trạng thái kết tập
Aggregatzustand /m/CT_MÁY/
[VI] trạng thái kết tập
state of aggregation /cơ khí & công trình/