TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái mở

trạng thái mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trạng thái mở

on- state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trạng thái mở

Durchlaßzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im stromlosen Zustand ist die Zumesseinheit geöffnet.

Van định lượng luôn ở trạng thái mở khi không được cấp điện.

Die Ventile werden durch den Kraftstoffdruck aufgestoßen und bleiben während des gesamten Motorlaufes geöffnet.

Áp suất nhiên liệu làm mở các van phun và giữ trạng thái mở trong suốt quá trình động cơ vận hành.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlaßzustand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] on- state

[VI] trạng thái mở (thiristo)