Việt
trạng thái ngủ
Anh
sleeping state
Sleep-Mode
Đức
Sleep-Modus
Betriebszustände: Sleep und WakeupModus
Các trạng thái làm việc: trạng thái ngủ (sleep), thức (wake-up)
Ist die Kommunikation auf einem Datenbussystem nicht notwendig, wechselt es in den „Schlaf“ (engl. to sleep)-Modus.
Khi việc truyền thông trên hệ bus dữ liệu không cần thiết nữa, hệ chuyển vào trạng thái “ngủ” (sleep).
Es werden in den Datenbussystemen unterschiedliche Verfahren zur Steuerung des Sleep- und Wakeup-Modus angewendet.
Trong những hệ bus dữ liệu, nhiều kỹ thuật khác nhau được dùng để điều khiển trạng thái ngủ và thức.
SleepModus. Er verringert den Stromverbrauch durch Abschaltung der Kommunikation, wenn kein Datenaustausch notwendig ist.
Trạng thái ngủ. Nếu không có yêu cầu trao đổi dữ liệu, chức năng truyền thông được tắt tạm thời để tiết kiệm điện năng.
WakeupModus. Er wird benötigt, um die Kommunikation auf dem Datenbussystem nach dem Wechsel in den Sleep-Modus wieder zu aktivieren.
Trạng thái thức có nhiệm vụ kích hoạt lại chức năng truyền thông trên hệ bus dữ liệu sau khi đã ở trạng thái ngủ.
sleeping state /toán & tin/
[EN] Sleep-Mode
[VI] Trạng thái ngủ