TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái ngủ

trạng thái ngủ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trạng thái ngủ

sleeping state

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sleep-Mode

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 sleeping state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái ngủ

Sleep-Modus

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Betriebszustände: Sleep­ und Wake­up­Modus

Các trạng thái làm việc: trạng thái ngủ (sleep), thức (wake-up)

Ist die Kommunikation auf einem Datenbussystem nicht notwendig, wechselt es in den „Schlaf“ (engl. to sleep)-Modus.

Khi việc truyền thông trên hệ bus dữ liệu không cần thiết nữa, hệ chuyển vào trạng thái “ngủ” (sleep).

Es werden in den Datenbussystemen unterschiedliche Verfahren zur Steuerung des Sleep- und Wakeup-Modus angewendet.

Trong những hệ bus dữ liệu, nhiều kỹ thuật khác nhau được dùng để điều khiển trạng thái ngủ và thức.

Sleep­Modus. Er verringert den Stromverbrauch durch Abschaltung der Kommunikation, wenn kein Datenaustausch notwendig ist.

Trạng thái ngủ. Nếu không có yêu cầu trao đổi dữ liệu, chức năng truyền thông được tắt tạm thời để tiết kiệm điện năng.

Wake­up­Modus. Er wird benötigt, um die Kommunikation auf dem Datenbussystem nach dem Wechsel in den Sleep-Modus wieder zu aktivieren.

Trạng thái thức có nhiệm vụ kích hoạt lại chức năng truyền thông trên hệ bus dữ liệu sau khi đã ở trạng thái ngủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sleeping state

trạng thái ngủ

 sleeping state /toán & tin/

trạng thái ngủ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sleep-Modus

[EN] Sleep-Mode

[VI] Trạng thái ngủ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sleeping state

trạng thái ngủ