TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái sẵn sàng

trạng thái sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trạng thái sẵn sàng

ready state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trạng thái sẵn sàng

Bereitzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Der Katalysator erreicht nach dem Kaltstart schneller seine Betriebsbereitschaft.

Bộ xúc tác đạt tới trạng thái sẵn sàng hoạt động nhanh hơn sau khi khởi động nguội.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitzustand /m/M_TÍNH/

[EN] ready state

[VI] trạng thái sẵn sàng