Việt
trạng thái sẵn sàng
Anh
ready state
Đức
Bereitzustand
v Der Katalysator erreicht nach dem Kaltstart schneller seine Betriebsbereitschaft.
Bộ xúc tác đạt tới trạng thái sẵn sàng hoạt động nhanh hơn sau khi khởi động nguội.
Bereitzustand /m/M_TÍNH/
[EN] ready state
[VI] trạng thái sẵn sàng