TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh

điều kiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện thoáng trên mặt open-water ~ điều kiện nước trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện nước thoáng orographic ~s các điều kiện particular ~ điều kiện riêng biệt permanence ~ điều kiện thường xuyên physical ~ điều kiện vật lý physiographic ~ điều kiện địa văn học polygonal ~ điều kiện đa giác roof ~ điều kiện mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tình trạng mái salted ~ trạng thái mặn semianaerobic ~ điều kiện nửa kỵ khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện nửa yếm khí side ~ điều kiện stability ~ điều kiện ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái ổn định steady state ~s các điều kiện vững bền topographic ~ điều kiện địa hình unđergroun ~s các điều kiện dưới đất vibisility ~ điều kiện nhìn thấy được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh

condition

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

condition

điều kiện; trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh; trạng thái ngừng nghỉ angular ~ điều kiện góc artesian ~ điều kiện giếng phun azimuth ~ điều khiện phương vị boundary ~ điều kiện (giới hạn, ranh giới) climatic ~ điều kiện khí hậu depositional ~ điều kiện trầm tích environmental ~ điều kiện môi trường favorable ~ điều kiện thuận lợi flood ~ trạng thái lũ lụt hydraulic boundary ~ điều kiện ranh giới thủy lực hydrogeological ~ điều kiện địa chất thủy văn hydrological ~ điều kiện thủy văn ice-marginal ~ các điều kiện rìa băng independent ~ điều kiện độc lập initial ~ điều kiện ban đầu local ~ điều kiện địa phương natural ~ điều kiện tự nhiên near-shore ~ điều kiện gần bờ open ~ of surface tình trạng hở trên mặt, điều kiện thoáng trên mặt (cho nước thấm qua) open-water ~ điều kiện nước trên mặt, điều kiện nước thoáng orographic ~s các điều kiện (địa hình, sơn văn) particular ~ điều kiện riêng biệt permanence ~ điều kiện thường xuyên physical ~ điều kiện vật lý physiographic ~ điều kiện địa văn học polygonal ~ điều kiện (khép) đa giác roof ~ điều kiện mái; tình trạng mái salted ~ trạng thái mặn semianaerobic ~ điều kiện nửa kỵ khí, điều kiện nửa yếm khí side ~ điều kiện (phụ, thứ yếu, đi kèm) stability ~ điều kiện ổn định, trạng thái ổn định steady state ~s các điều kiện vững bền topographic ~ điều kiện địa hình unđergroun ~s các điều kiện dưới đất vibisility ~ điều kiện nhìn thấy được