condition
điều kiện; trạng thái ~ of rest trạng thái yên tĩnh; trạng thái ngừng nghỉ angular ~ điều kiện góc artesian ~ điều kiện giếng phun azimuth ~ điều khiện phương vị boundary ~ điều kiện (giới hạn, ranh giới) climatic ~ điều kiện khí hậu depositional ~ điều kiện trầm tích environmental ~ điều kiện môi trường favorable ~ điều kiện thuận lợi flood ~ trạng thái lũ lụt hydraulic boundary ~ điều kiện ranh giới thủy lực hydrogeological ~ điều kiện địa chất thủy văn hydrological ~ điều kiện thủy văn ice-marginal ~ các điều kiện rìa băng independent ~ điều kiện độc lập initial ~ điều kiện ban đầu local ~ điều kiện địa phương natural ~ điều kiện tự nhiên near-shore ~ điều kiện gần bờ open ~ of surface tình trạng hở trên mặt, điều kiện thoáng trên mặt (cho nước thấm qua) open-water ~ điều kiện nước trên mặt, điều kiện nước thoáng orographic ~s các điều kiện (địa hình, sơn văn) particular ~ điều kiện riêng biệt permanence ~ điều kiện thường xuyên physical ~ điều kiện vật lý physiographic ~ điều kiện địa văn học polygonal ~ điều kiện (khép) đa giác roof ~ điều kiện mái; tình trạng mái salted ~ trạng thái mặn semianaerobic ~ điều kiện nửa kỵ khí, điều kiện nửa yếm khí side ~ điều kiện (phụ, thứ yếu, đi kèm) stability ~ điều kiện ổn định, trạng thái ổn định steady state ~s các điều kiện vững bền topographic ~ điều kiện địa hình unđergroun ~s các điều kiện dưới đất vibisility ~ điều kiện nhìn thấy được