TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả trước một phần tiền

đặt cọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả trước một phần tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trả trước một phần tiền

anzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was, wie viel hat er ange zahlt?

cái gl, hắn đã trảịrưồc bao nhiêu?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzahlen /(sw. V.; hat)/

đặt cọc; trả trước một phần tiền;

cái gl, hắn đã trảịrưồc bao nhiêu? : was, wie viel hat er ange zahlt?