Việt
đặt cọc
trả trước một phần tiền
Đức
anzahlen
was, wie viel hat er ange zahlt?
cái gl, hắn đã trảịrưồc bao nhiêu?
anzahlen /(sw. V.; hat)/
đặt cọc; trả trước một phần tiền;
cái gl, hắn đã trảịrưồc bao nhiêu? : was, wie viel hat er ange zahlt?