Việt
trảng
savan ~ thorn land tr ảng cây b ụ i gai
savan cây bụi gai
Anh
barrenlands
savannath
Trảng
chỗ trống lớn, trảng cát, đồng trảng, trảng nắng; Trảng Bàng.
trảng, savan ~ thorn land tr ảng cây b ụ i gai, savan cây bụi gai