Việt
gác thượng
trần thượng
tầng hầm mái
phòng sát mái
rầm thượng
Đức
Dachgeschoa
-bockboden
Dachgeschoa /n -sses, -sse/
gác thượng, trần thượng, tầng hầm mái, phòng sát mái; Dach
-bockboden /m-s = u -bõden/
cái] rầm thượng, gác thượng, trần thượng, tầng hầm mái, phòng sát mái; -bock