TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trầy

trầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trầy

 excoriation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

10. Welcher Kunststoff ist ritzbar?

10.Chất dẻo nào có thể bị trầy xước?

eignet sich ABS gut für Metalleinlegeteile.

chống trầy xước của ABS tốt hơn polystyren rất rõ.

:: Die Ritzbarkeit wird mit dem Fingernageldurchgeführt (Bild 2).

:: Muốn thử tính dễ trầy xước thì dùng móng tay (Hình 2).

Der härtere Werkstoff erzeugt Kratzer auf dem weicheren.

Vật liệu cứng hơn tạo ra vết trầy trên vật liệu mềm hơn.

Es ist steifer und kratzfester als das PS-Homopolymer.

Nó cứng hơn và chịu trầy xước tốt hơn polymer đồng thể styren.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excoriation /y học/

trầy (da)