Việt
trận đánh giáp lá cà
trận đánh gần
trận cận chiến
Đức
Bajonettangriff
Handgemenge
Nahkämpf
Handgemenge /das/
(Milit ) trận đánh giáp lá cà (Nahkampf);
Nahkämpf /der/
trận đánh gần; trận cận chiến; trận đánh giáp lá cà;
Bajonettangriff /m -(e)s, -e/
trận đánh giáp lá cà; Bajonett