Việt
trận lụt
nạn lụt
nạn thủy tai
trận lũ lụt
Đức
Hochwasser
Wassersnot
überflutung
Beflutung
Hochwasser /das (PI. ...wasser)/
trận lụt; nạn lụt;
Wassersnot /die (veraltet)/
trận lụt; nạn lụt (Überschwemmung);
überflutung /die; -, -en/
Beflutung /die; -, -en (geh.)/
trận lụt; nạn thủy tai; trận lũ lụt;