Việt
tụt xuống
trễ xuông
Đức
rutschen
die Brille rutscht
cái kinh trễ xuống-, die Preise beginnen zu rutschen: giá cả bắt đầu hạ.
rutschen /(sw. V.; ist)/
tụt xuống; trễ xuông;
cái kinh trễ xuống-, die Preise beginnen zu rutschen: giá cả bắt đầu hạ. : die Brille rutscht