Việt
trị liệu pháp
điều trị học
phương pháp chữa bệnh
liệu pháp
liệu pháp.
Đức
Therapeutik
Heilmethode
Therapeutik /f = (y)/
điều trị học, trị liệu pháp, liệu pháp.
Heilmethode /die/
phương pháp chữa bệnh; trị liệu pháp;
Therapeutik /[tera'poytik], die; - (Med.)/
điều trị học; trị liệu pháp; liệu pháp;