TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số đặc trưng

Trị số đặc trưng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

trị số đặc trưng

Characteristic value

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

eigenvalue

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

trị số đặc trưng

Merkmalswert

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Eigenwert

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

trị số đặc trưng

valeur propre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abszisse: Merkmalswert (hier xj in °C)

Trục hoành: Trị số đặc trưng (ở đây xj tính bằng oC)

Integrierbeiwert (Kennwert des Û-Reglers)

Hệ số tích phân (trị số đặc trưng bộ điều chỉnh l)

Proportionalbeiwert (Kennwert des P-Reglers)

Hệ số tỷ lệ (trị số đặc trưng bộ điều chỉnh P)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weitere Batterie-Kennwerte

Các trị số đặc trưng khác của ắc quy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

M03X Leuchte li NV

Trị số đặc trưng tại điểm đo M03X

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trị số đặc trưng

[DE] Eigenwert

[VI] trị số đặc trưng

[EN] eigenvalue

[FR] valeur propre

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Merkmalswert

[EN] Characteristic value

[VI] Trị số đặc trưng