TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eigenwert

giá trị riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị số đặc trưng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

giá trị bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị thực chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị số riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eigenwert

eigenvalue

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eigenvalues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latent roots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic root

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

characteristic value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fundamental number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latent root

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

proper value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eigenwert

Eigenwert

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eigenwert

valeur propre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

valeur caractéristique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nombre caractéristique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenwert /der (o. PL)/

giá trị bên trong; giá trị thực chất; trị số riêng; giá trị riêng;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Eigenwert

valeur propre

Eigenwert

Eigenwert

nombre caractéristique

Eigenwert

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eigenwert /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] eigenvalue

[VI] giá trị riêng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eigenwert /IT-TECH/

[DE] Eigenwert

[EN] eigenvalues; latent roots

[FR] valeur propre

Eigenwert /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eigenwert

[EN] characteristic constant; characteristic number; characteristic root; characteristic value; eigenvalue; fundamental number; latent root; proper value

[FR] valeur caractéristique; valeur propre

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Eigenwert

[DE] Eigenwert

[VI] trị số đặc trưng

[EN] eigenvalue

[FR] valeur propre

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Eigenwert

eigenvalue

Eigenwert