Việt
giá trị riêng
giá trị đặc trưng
giá trị bên trong
giá trị thực chất
trị số riêng
Anh
eigenvalue
proper value
eigen value
private value
characteristic root
Đức
Eigenwert
Eigenwert /der (o. PL)/
giá trị bên trong; giá trị thực chất; trị số riêng; giá trị riêng;
Eigenwert /m/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] eigenvalue
[VI] giá trị riêng
giá trị riêng, giá trị đặc trưng (của ma trận)
giá trị riêng (tr. chơi)
eigenvalue,characteristic root /toán học/
giá trị riêng (của một ma trận)