TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số riêng

trị số riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị thực chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá trị riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trị số riêng

 eigen value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trị số riêng

Eigenwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifische Wärmekapazität des Fördermediums bei konstantem Druck in J/(kg · K)

Trị số riêng nhiệt dung của chất chuyển tải ở áp suất cố định [J/(kg.K)]

Spezifische Wärmekapazität des Fördermediums bei konstantem Volumen in J/(kg · K)

Trị số riêng nhiệt dung của chất chuyển tải ở thể tích cố định [J/(kg.K)]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigenwert /der (o. PL)/

giá trị bên trong; giá trị thực chất; trị số riêng; giá trị riêng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eigen value /điện tử & viễn thông/

trị số riêng