Việt
trị số riêng
giá trị bên trong
giá trị thực chất
giá trị riêng
Anh
eigen value
Đức
Eigenwert
Spezifische Wärmekapazität des Fördermediums bei konstantem Druck in J/(kg · K)
Trị số riêng nhiệt dung của chất chuyển tải ở áp suất cố định [J/(kg.K)]
Spezifische Wärmekapazität des Fördermediums bei konstantem Volumen in J/(kg · K)
Trị số riêng nhiệt dung của chất chuyển tải ở thể tích cố định [J/(kg.K)]
Eigenwert /der (o. PL)/
giá trị bên trong; giá trị thực chất; trị số riêng; giá trị riêng;
eigen value /điện tử & viễn thông/