TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số ngưỡng

trị số ngưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trị số ngưỡng

 breakpoint value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threshold value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Informationsschwelle für die Öffentlichkeit liegt bei 180 μg/m3, die Alarmschwelle, bei der unverzüglich Maßnahmen ergriffen werden müssen, liegt bei 240 μg/m3, jeweils als Einstundenmittelwerte in Luftmessstationen ermittelt.

Trị số ngưỡng phải thông báo cho công chúng là 180 μg/m3, trị số ngưỡng báo động mà lập tức phải áp dụng những biện pháp thích hợp là 240 μg/m3, mỗi trị số đều là trị số bình quân của lượng phát thải trong một giờ được tính toán trong những trạm đo lường không khí.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakpoint value, threshold value /điện tử & viễn thông/

trị số ngưỡng