TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số tới hạn

trị số tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trị số tới hạn

 critical value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Elektronik des Auslösesteuergerätes erkennt, ob ein kritischer Verzögerungswert überschritten wird. Ist dies der Fall, so steuert das Auslösesteuergerät über einen Impuls den Zündkreis des Gurtstraffers an.

Bộ khởi động siết dây an toàn so sánh gia tốc hãm đo được từ cảm biến gia tốc với trị số tới hạn được lưu trong bộ nhớ để ra quyết định thực hiện chức năng siết dây an toàn, và gửi tín hiệu điện điều khiển tương ứng đến mạch đánh lửa siết dây an toàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 critical value /cơ khí & công trình/

trị số tới hạn

 critical value

trị số tới hạn