TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số tuyệt đối

trị số tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trị số tuyệt đối

 absolute value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Urliste: In eine Urliste (Tabelle 1) werden die Messwerte des Stichprobenumfangs in der Reihenfolge der Fertigung als Absolutwerte oder die Abweichungen vom Sollwert erfasst.

:: Bảng gốc: Các trị số đo của cỡ mẫu (số lượng mẫu lấy ngẫu nhiên trong một đợt thử nghiệm) được ghi theo thứ tự gia công vào một bảng gốc (Bảng 1) như là các trị số tuyệt đối hay độ lệch so với trị số định mức.

Die Tabelle 1 zeigt die absoluten Werte der Oberflächenenergie für Feststoffe und die Oberflächenspannung gängiger Flüssigkeiten.

Do đó năng lượngbề mặt chính xác được xác định bằng cách đovới mực thử có trị số tăng dần hoặc giảm dần.Bảng 1 trình bày trị số tuyệt đối của năng lượngbề mặt cho các chất rắn và ứng suất bề mặt của các chất lỏng thông dụng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betrag des arithmetischen Mittelwertes

Trị số tuyệt đối của trị số trung bình cộng

Absolutwert der Mindesttoleranz (nach Herstellerangaben oder aus zugehörigen Werkstoffnormen) in mm

Trị số tuyệt đối của dung sai nhỏ nhất (theo dữ liệu của nhà sản xuất hay theo tiêu chuẩn vật liệu tương ứng) [mm]

Der Betrag der gegebenen negativen Zahl wird wie eine positive Zahl gerundet (siehe oben), anschließend wird vor den gerundeten Betrag das Minuszeichen gesetzt.

Trị số (tuyệt đối) của một số âm sẽ được làm tròn như một số dương (xem trên), sau đó đặt dấu âm trước kết quả được làm tròn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absolute value /toán & tin/

trị số tuyệt đối

Trị số dương của một số, không quan tâm đến dấu đại số của nó (dương hay âm).

 absolute value

trị số tuyệt đối