TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng lượng cơ sở

trọng lượng cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trọng lượng cơ sở

basis weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 basis weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trọng lượng cơ sở

Flächengewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flächengewicht /nt/GIẤY/

[EN] basis weight, substance

[VI] trọng lượng cơ sở (định lượng giấy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basis weight

trọng lượng cơ sở

 basis weight /toán & tin/

trọng lượng cơ sở