TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng lượng cơ thể

trọng lượng cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trọng lượng cơ thể

Körpergewicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Unbedenklichkeitsgrenze für Nitrat beträgt nach einer Empfehlung der Weltgesundheitsorganisation (WHO) für Erwachsene: 3,65 mg Nitrat pro kg Körpergewicht und Tag.

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới, giới hạn an toàn của nitrate đối với người trưởng thành là: 3,65 mg nitrate mỗi kg trọng lượng cơ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Körpergewicht /das/

trọng lượng cơ thể;