TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng lượng phân tử

Trọng lượng phân tử

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tử lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trọng lượng phân tử

molecular weight

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

molecular weight n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 molecular weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trọng lượng phân tử

Molekulargewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Polybutylen PB (auch Polybuten) ist in seinen Eigenschaften ähnlich dem PP und dem PE-HD, es ist ebenfalls teilkristallin und besitzt ein sehr hohes Molekulargewicht.

Polybutylen PB (cũng còn gọi là polybuten) có đặc tính tương tự PP và PE-HD, nó cũng là nhựa kết tinh từng phần và có trọng lượng phân tử rất cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Molekulargewicht /das/

trọng lượng phân tử; phân tử lượng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Molekulargewicht /nt (M)/D_KHÍ, (hoá dầu) V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] molecular weight (M)

[VI] phân tử lượng, trọng lượng phân tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 molecular weight /y học/

trọng lượng phân tử, phân tử lượng

molecular weight

trọng lượng phân tử, phân tử lượng

molecular weight /vật lý/

trọng lượng phân tử, phân tử lượng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

molecular weight

trọng lượng phân tử

Từ điển ô tô Anh-Việt

molecular weight n.

Trọng lượng phân tử