TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng lượng tổng cộng

Trọng lượng tổng cộng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

trọng lượng tổng cộng

gross weight

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total weight

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 gross weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross weight n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

trọng lượng tổng cộng

Gesamtgewicht

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entscheidend für die Wirtschaftlichkeit eines Nutzfahrzeugs ist das Verhältnis von Nutzlast zu Gesamtgewicht und Betriebskosten.

Điều quyết định về tính kinh tế cho một ô tô thương mại là tỷ số giữa trọng tải hữu dụng với trọng lượng tổng cộng và chi phí vận hành.

Die zulässigen Achslasten eines Nfz bestimmen sein zulässige Gesamtgewicht bzw. die Gesamtmasse und somit die maximal mögliche Zuladung.

Các tải trọng cầu xe cho phép của một ô tô thương mại xác định trọng lượng tổng cộng hay khối lượng tổng cộng cho phép và qua đó tải trọng tối đa của hàng hóa.

Während bei den Kleintransportern modifizierte Pkw-Dieselmotoren bis 3 l Hubraum als Antrieb dienen, werden bei mittelschweren und schweren Nutzfahrzeugen je nach zulässigem Gesamtgewicht und Einsatz des Fahrzeugs, Motoren bis 14 l Hubraum verwendet.

Trong khi ô tô chuyên chở loại nhỏ sử dụng động cơ diesel cải tiến từ ô tô cá nhân với dung tích xi lanh đến 3 lít cho việc truyền động, thì những ô tô thương mại hạng trung hay hạng nặng sử dụng động cơ có dung tích xi lanh đến 14 lít, tùy theo trọng lượng tổng cộng cho phép và mục đích sử dụng của ô tô.

Từ điển ô tô Anh-Việt

gross weight n.

Trọng lượng tổng cộng (của xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross weight

trọng lượng tổng cộng

 gross weight /cơ khí & công trình/

trọng lượng tổng cộng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gesamtgewicht

[EN] gross weight, total weight

[VI] Trọng lượng tổng cộng