Việt
trọng lượng thô
trọng lượng cả bì
trọng lượng tổng cộng
: tổng trọng lượng
tính cả bao bì.
trọng lượng tổng
trọng lượng kể cả bì
khối lượng cả bì
trọng lượng tổng ca bi
Anh
gross weight
gross load
total weight
Đức
Bruttogewicht
Startmasse
Flugmasse
Rohgewicht
Gesamtgewicht
Pháp
poids brut
[EN] gross weight, total weight
[VI] Trọng lượng tổng cộng
gross weight /TECH/
[DE] Rohgewicht
[EN] gross weight
[FR] poids brut
gross load,gross weight /TECH/
[DE] Bruttogewicht; Rohgewicht
[EN] gross load; gross weight
trọng lượng thô, trọng lượng cả bì
Gross weight
[VI] khối lượng cả bì,
trọng lượng tổng của máy bay Trọng lượng tổng của máy bay khi chất tải đầy, bao gồm nhiên liệu, dầu nhờn, dầu thủy lực, các hành khách và hàng hóa chuyên chở.
Startmasse /f/VTHK/
[VI] trọng lượng tổng (máy bay)
Flugmasse /f/VTHK/
[VI] trọng lượng tổng (của máy bay)
Bruttogewicht /nt/Đ_LƯỜNG, B_BÌ/
[VI] trọng lượng thô, trọng lượng cả bì
o trọng lượng cả bì
[VI] (n): tổng trọng lượng, tính cả bao bì.
trọng lượng thô (trọng lượng cá bì)