TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gross weight

trọng lượng thô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trọng lượng cả bì

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trọng lượng tổng cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

: tổng trọng lượng

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tính cả bao bì.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

trọng lượng tổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng lượng kể cả bì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối lượng cả bì

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

trọng lượng tổng ca bi

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

gross weight

gross weight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

gross load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

total weight

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gross weight

Bruttogewicht

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Startmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugmasse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesamtgewicht

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

gross weight

poids brut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gesamtgewicht

[EN] gross weight, total weight

[VI] Trọng lượng tổng cộng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gross weight /TECH/

[DE] Rohgewicht

[EN] gross weight

[FR] poids brut

gross load,gross weight /TECH/

[DE] Bruttogewicht; Rohgewicht

[EN] gross load; gross weight

[FR] poids brut

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gross weight

trọng lượng thô, trọng lượng cả bì

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Gross weight

trọng lượng tổng ca bi

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bruttogewicht

[EN] gross weight

[VI] khối lượng cả bì,

Từ điển toán học Anh-Việt

gross weight

trọng lượng cả bì

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

gross weight

trọng lượng tổng của máy bay Trọng lượng tổng của máy bay khi chất tải đầy, bao gồm nhiên liệu, dầu nhờn, dầu thủy lực, các hành khách và hàng hóa chuyên chở.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross weight

trọng lượng kể cả bì

gross weight

trọng lượng thô

gross weight

trọng lượng tổng cộng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startmasse /f/VTHK/

[EN] gross weight

[VI] trọng lượng tổng (máy bay)

Flugmasse /f/VTHK/

[EN] gross weight

[VI] trọng lượng tổng (của máy bay)

Bruttogewicht /nt/Đ_LƯỜNG, B_BÌ/

[EN] gross weight

[VI] trọng lượng thô, trọng lượng cả bì

Tự điển Dầu Khí

gross weight

o   trọng lượng cả bì

Từ điển Polymer Anh-Đức

gross weight

Bruttogewicht

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Bruttogewicht

[EN] gross weight

[VI] (n): tổng trọng lượng, tính cả bao bì.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gross weight

trọng lượng thô (trọng lượng cá bì)