Việt
trọng lượng thô
trọng lượng cả bì
Anh
gross weight
Đức
Bruttogewicht
Bruttogewicht /nt/Đ_LƯỜNG, B_BÌ/
[EN] gross weight
[VI] trọng lượng thô, trọng lượng cả bì
trọng lượng thô, trọng lượng cả bì
gross weight /điện/
trọng lượng thô (trọng lượng cá bì)