Việt
tỷ trọng biểu kiến
trọng lượng cả bì
khôi lượng sản phẩm mới xong bước gia công thô
khôi lượng thô
Anh
apparent specific gravity
gross weight
gross load
Đức
Rohgewicht
Bruttogewicht
Pháp
poids brut
Rohgewicht /das (Fertigungst.)/
khôi lượng sản phẩm mới xong bước gia công thô (chưa gọt giũa); khôi lượng thô;
Rohgewicht /n -(e)s, -e/
trọng lượng cả bì; Roh
Rohgewicht /TECH/
[DE] Rohgewicht
[EN] gross weight
[FR] poids brut
Bruttogewicht,Rohgewicht /TECH/
[DE] Bruttogewicht; Rohgewicht
[EN] gross load; gross weight
Rohgewicht /nt/GIẤY/
[EN] apparent specific gravity
[VI] tỷ trọng biểu kiến