Việt
khôi lượng sản phẩm mới xong bước gia công thô
khôi lượng thô
Đức
Rohgewicht
Rohgewicht /das (Fertigungst.)/
khôi lượng sản phẩm mới xong bước gia công thô (chưa gọt giũa); khôi lượng thô;