Việt
trọng lượng vận chuyển
Anh
shipping weight
cargo tonnage
payload
tonnage payload
Đức
Verschiffungsgewicht
Transportgewicht
Trọng lượng vận chuyển
Verschiffungsgewicht /nt/VT_THUỶ/
[EN] shipping weight
[VI] trọng lượng vận chuyển (trọng tải)
trọng lượng vận chuyển (trọng tải)
cargo tonnage, payload, tonnage payload
shipping weight /giao thông & vận tải/