Nettoregistertonnage /f/VT_THUỶ/
[EN] net registered tonnage
[VI] trọng tải đăng ký tịnh
Nettotonnage /f/D_KHÍ, (thương mại, loại tàu thuỷ), VT_THUỶ/
[EN] net tonnage
[VI] trọng tải đăng ký tịnh
Nettotonnengehalt /m/VT_THUỶ/
[EN] net tonnage
[VI] trọng tải đăng ký tịnh