Việt
trọng tải của toa
toa hàng hoá
Anh
carload
wagonload
Đức
Frachtgutwagenladung
Frachtgutwagenladung /f/V_TẢI/
[EN] carload (Mỹ), wagonload (Anh)
[VI] toa hàng hoá, trọng tải của toa
carload, wagonload /giao thông & vận tải/