TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng tải cho phép

trọng tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trọng tải cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tải cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trọng tải cho phép

carrying capacity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist für Kraftomnibusse (Kl. II/III) und andere Fahrzeuge mit mzul > 3,5 t vorgeschrieben.

Hệ thống này là bắt buộc đối với ô tô khách (Kl II/III) và các loại xe khác có trọng tải cho phép mcho phép > 3,5 t.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carrying capacity

trọng tải, trọng tải cho phép, phụ tải cho phép