TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng trường

trọng trường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trọng trường

 field of load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trọng trường

Magnetfeld

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gewichtskraft = Masse x Erdbeschleunigung [Newton]

Trọng lượng = khối lượng x gia tốc trọng trường [Newton]

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schweredruck

Áp suất trọng trường

Fallbeschleunigung in m/s2 (g = 9,81 m/s2)

Gia tốc trọng trường [m2/s]

Fallbeschleunigung in m/s2

Gia tốc trọng trường [m/s2]

Fallbeschleunigung in m/s2 (g = 9,81 m/s2)

Gia tốc trọng trường [m/s2] (g = 9,81 m/s2)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field of load /cơ khí & công trình/

trọng trường

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trọng trường

(lý) Magnetfeld n.