TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở kháng âm

trở kháng âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

trở kháng âm

 acoustical impedance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic impedance

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

acoustical impedance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

negative impedance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trở kháng âm

Schallwiderstand

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

negative Impedanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Trở kháng âm

Một đại lượng toán học được dùng trong tính toán đặc trưng phản xạ tại biên – Tích số của vận tốc sóng và khối lượng riêng. velocity and material density.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

negative Impedanz /f/KT_ĐIỆN/

[EN] negative impedance

[VI] trở kháng âm

Từ điển toán học Anh-Việt

acoustical impedance

trở kháng âm

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schallwiderstand

[EN] acoustic impedance

[VI] Trở kháng âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustical impedance /toán & tin/

trở kháng âm (thanh)