Việt
trở kháng đầu vào
Anh
input impedance
Đức
Eingangsimpedanz
Eingangsscheinwiderstand
Eingangswiderstand
Eingangsimpedanz /f/KT_ĐIỆN, TV, V_THÔNG/
[EN] input impedance
[VI] trở kháng đầu vào
Eingangsscheinwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
Eingangswiderstand /m/V_LÝ/
input impedance /điện/