Việt
trở kháng chuyển động điện tự do
Anh
free electrical motional impedance
motive
Đức
freie elektrische Bewegungsimpedanz
freie elektrische Bewegungsimpedanz /f/ÂM/
[EN] free electrical motional impedance
[VI] trở kháng chuyển động điện tự do
free electrical motional impedance, motive
free electrical motional impedance /vật lý/