TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên bão hòa

trở nên bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trở nên bão hòa

to saturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to saturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach Sättigung des Trockenmittels schalten die Ventile (7) um und der andere Kreislauf wird aktiv.

Sau khi chất làm khô trở nên bão hòa, hai van 4-hướng (7) sẽ hoán đổi vị trí để chu trình tuần hoàn thứ hai hoạt động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to saturate, saturated /y học/

trở nên bão hòa

 to saturate /toán & tin/

trở nên bão hòa