Việt
trở nên bão hòa
Anh
to saturate
saturated
Nach Sättigung des Trockenmittels schalten die Ventile (7) um und der andere Kreislauf wird aktiv.
Sau khi chất làm khô trở nên bão hòa, hai van 4-hướng (7) sẽ hoán đổi vị trí để chu trình tuần hoàn thứ hai hoạt động.
to saturate, saturated /y học/
to saturate /toán & tin/