TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên cứng đờ

trở nên cứng đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa bất động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên cứng đờ

versteinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Gesicht ver steinerte sich

gương mặt ông ta trở nên cứng đờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versteinern /(sw. V.)/

trở nên cứng đờ; hóa cứng; hóa bất động;

gương mặt ông ta trở nên cứng đờ. : sein Gesicht ver steinerte sich