trợ lý nghiên cứu
[DE] wissenschaftliche Hilfskraft
[EN] graduate assistant, research assistant
[FR] assistant de recherche
[VI] trợ lý nghiên cứu
trợ lý nghiên cứu
[DE] wissenschaftliche Mitarbeiter(in)
[EN] research assistant/associate
[FR] assistant de recherche
[VI] trợ lý nghiên cứu