TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trợ lực lái

trợ lực lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

trợ lực lái

power steering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power steering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power steering n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hilfskraftlenksysteme

Hệ thống trợ lực lái

Bei beiden Systemen erfolgt die Lenkunterstützung mithilfe einer elektrohydraulischen Lenkung.

Ở cả hai hệ thống việc trợ lực lái được thực hiện bằng hệ thống điện-thủy lực.

Zur Erzeugung des Öldrucks dient meist eine Tandem-Hydraulikpumpe der Servolenkung.

Bơm thủy lực kép của hệ thống trợ lực lái thường được sử dụng để tạo áp suất dầu.

Eine Pumpe erzeugt den Druck für den Lüfterantrieb, die zweite Pumpe erzeugt den Druck für die Servolenkung.

Một bơm tạo áp suất cho bộ dẫn động quạt gió, bơm thứ hai tạo áp suất cho bộ phận trợ lực lái.

Er bewirkt eine dosierte Lenkunterstützung und ist meist als Asynchronmotor ausgeführt.

Động cơ điện với cảm biến tốc độ quay rotor tạo ra một trợ lực lái có định lượng và thường được thiết kế như một động cơ không đồng bộ.

Từ điển ô tô Anh-Việt

power steering n.

Trợ lực lái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power steering

trợ lực lái

 power steering /ô tô/

trợ lực lái

 power steering /ô tô/

trợ lực lái