Việt
trụ sau
xe dao sau
lunet cố định
Anh
rear column
steady-rest
back rest
Đức
Gegenständer
Setzstock
Gegenständer /m/CT_MÁY/
[EN] back rest
[VI] xe dao sau, trụ sau (máy doa ngang)
Setzstock /m/CT_MÁY/
[EN] back rest, steady-rest
[VI] lunet cố định, trụ sau
steady-rest /cơ khí & công trình/
back rest /cơ khí & công trình/
trụ sau (máy doa ngang)
rear column /CƠ KHÍ/