TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục đặc

trục đặc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trục đặc

Solid shaft

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 solid axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trục đặc

Vollwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Eingangswelle 1 (Vollwelle) sind die ungeraden Gänge 1, 3, 5 und der Rückwärtsgang zugeordnet.

Các tay số lẻ 1, 3, 5 và số lùi được gắn với trục 1 (trục đặc).

Die Naben der Kupplungsscheiben von K1 und K2 sind mit je einer Getriebeantriebswellen AW1 (Vollwelle) und AW2 (Hohlwelle) verbunden.

Mỗi một moayơ của đĩa ly hợp C1 và C2 được nối với một trục sơ cấp hộp số IS1 (trục đặc) hoặc IS2 (trục rỗng).

Dabei ist die äußere Kupplung K1 mit ihren Innenlamellen drehfest mit der Vollwelle, die innere Kuplung K2 ist mit der Hohlwelle verbunden.

Ly hợp bên ngoài C1 và các đĩa bên trong được kết nối chặt với trục đặc; ly hợp bên trong C2 được nối với trục rỗng.

2 Kupplungsscheiben sind parallel angeordnet.K1 ist drehfest mit der Vollwelle, K2 ist drehfest mit der Hohlwelle verbunden.

Hai đĩa ly hợp được bố trí song song; C1 được kết nối cố định với trục đặc, C2 được kết nối cố định với trục rỗng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vollwelle /f/CT_MÁY/

[EN] solid shaft

[VI] trục đặc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solid shaft

trục đặc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid axle, solid shaft /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

trục đặc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Solid shaft

trục đặc